Có 2 kết quả:
感染人数 gǎn rǎn rén shù ㄍㄢˇ ㄖㄢˇ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ • 感染人數 gǎn rǎn rén shù ㄍㄢˇ ㄖㄢˇ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ
gǎn rǎn rén shù ㄍㄢˇ ㄖㄢˇ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
number of infected persons
Bình luận 0
gǎn rǎn rén shù ㄍㄢˇ ㄖㄢˇ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
number of infected persons
Bình luận 0