Có 2 kết quả:

感染人数 gǎn rǎn rén shù ㄍㄢˇ ㄖㄢˇ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ感染人數 gǎn rǎn rén shù ㄍㄢˇ ㄖㄢˇ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

number of infected persons

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

number of infected persons

Bình luận 0